Có 2 kết quả:
意見不合 yì jiàn bù hé ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ • 意见不合 yì jiàn bù hé ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disagree
(2) dissent
(2) dissent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disagree
(2) dissent
(2) dissent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0